6061 alloy aluminum tread plate is a common industrial aluminum alloy material, which is widely used in aviation, hàng không vũ trụ, quân đội, sự thi công, giao thông vận tải và các lĩnh vực khác. Trong phần sau, chúng tôi sẽ giới thiệu quy trình sản xuất, đặc tính sản phẩm, ứng dụng, thông số kỹ thuật, phân loại và các khía cạnh khác của 6061 tấm lốp hợp kim nhôm chi tiết.
6061 quy trình sản xuất tấm lốp hợp kim nhôm
6061 bàn đạp nhôm hợp kim là sản phẩm hợp kim nhôm công nghiệp được sử dụng phổ biến, Quy trình sản xuất của nó được chia thành các bước sau.
- Chuẩn bị nguyên liệu: Chọn chất lượng cao 6061 tấm nhôm hợp kim làm nguyên liệu sản xuất, và xác định kích thước, độ dày và các thông số khác của tấm nhôm theo yêu cầu sản xuất.
- Cán nguội hoặc cán nóng: Thông qua quá trình cán nguội hoặc cán nóng, tấm nhôm được gia công thành các độ dày, kích thước theo yêu cầu đạt yêu cầu tiêu chuẩn.
- Xử lý bề mặt: Lau dọn, tẩy dầu mỡ và khử oxy hóa bề mặt tấm nhôm bằng phương pháp hóa học hoặc cơ học để đảm bảo chất lượng cho quá trình sơn và gia công tiếp theo.
- Xử lý san lấp mặt bằng: Thông qua máy san lấp mặt bằng, nhà máy san lấp mặt bằng và các thiết bị khác, tấm nhôm được san phẳng để đảm bảo độ phẳng của bề mặt tấm nhôm.
- Cắt tấm nhôm: Theo nhu cầu, tấm nhôm được cắt thành các miếng nhỏ có kích thước xác định để thuận tiện cho quá trình xử lý tiếp theo.
- Xử lý bề mặt: Theo nhu cầu, đánh bóng, oxy hóa, phun và các phương pháp xử lý khác được thực hiện trên bề mặt tấm nhôm để cải thiện bề mặt hoàn thiện, khả năng chống ăn mòn và tính chất trang trí của tấm nhôm.
- Kiểm tra và kiểm soát chất lượng: Kiểm tra tấm nhôm thành phẩm, bao gồm kiểm tra ngoại hình, kiểm tra chiều, kiểm tra chất lượng bề mặt, vân vân., để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn.
- Bao bì: Tấm nhôm thành phẩm được đóng gói để tránh hư hỏng và nhiễm bẩn trong quá trình vận chuyển.
Ghi chú: Quy trình sản xuất của các nhà sản xuất khác nhau và các sản phẩm khác nhau có thể hơi khác nhau, và trên đây chỉ là quy trình sản xuất chung.
6061 thông số kỹ thuật bàn đạp nhôm hợp kim
Thành phần hóa học của 6061 nhôm
Silicon |
0.4-0.8 |
Sắt |
0.7 |
đồng |
0.15-0.4 |
Mangan |
0.15 |
Magie |
0.8-1.2 |
Phạm vi crom |
0.04-0.35 |
kẽm |
0.25 |
Titan |
0.15 |
Nhôm |
phần còn lại |
Tính chất cơ học của 6061 nhôm
Sức mạnh năng suất: ≥ 276 MPa
Độ bền kéo: ≥310 MPa
Độ giãn dài:≥12%
độ cứng: ≥95 HRB
Tính chất vật lý của 6061 nhôm
Tỉ trọng: 2.7 g/cm³
Hệ số giãn nở nhiệt: 23.5 × 10^-6/°C
Độ dẫn nhiệt: 170 có/(m-K)
Độ dẫn điện: 47.5% IACS
Ghi chú: Các nhà sản xuất và thông số kỹ thuật sản phẩm khác nhau có thể có các thông số kỹ thuật hơi khác nhau, chỉ mang tính chất tham khảo.
6061 tính năng tấm lốp hợp kim nhôm
các 6061 tấm lốp hợp kim nhôm có một số tính năng khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng:
Cường độ cao: các 6061 hợp kim được biết đến với độ bền cao, giúp cho tấm lốp bền và có khả năng chống biến dạng.
Chống ăn mòn: Vật liệu nhôm được sử dụng trong tấm gai lốp có khả năng chống ăn mòn tự nhiên, làm cho nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, nơi nó có thể tiếp xúc với độ ẩm, hóa chất, hoặc các chất ăn mòn khác.
Bề mặt chống trượt: Hoa văn gai trên bề mặt tấm mang lại bề mặt chống trơn trượt, làm cho nó lý tưởng để sử dụng ở những khu vực có khả năng chống trượt là quan trọng.
Dễ dàng làm sạch: Bề mặt nhẵn của tấm gai nhôm giúp dễ dàng vệ sinh và bảo trì, điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng mà vệ sinh là ưu tiên hàng đầu.
Linh hoạt: các 6061 tấm lốp hợp kim nhôm có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả công nghiệp, thuộc về thương mại, và môi trường dân cư.
Nhẹ: So với các vật liệu khác như thép, tấm lốp nhôm có trọng lượng nhẹ, làm cho nó dễ dàng để xử lý và cài đặt.
Tổng thể, cái 6061 tấm lốp hợp kim nhôm là vật liệu linh hoạt và bền, rất phù hợp cho nhiều ứng dụng.
6061 ứng dụng tấm lốp hợp kim nhôm
6061 tấm lốp nhôm có thể được sử dụng để xử lý các bộ phận máy bay, bộ phận máy ảnh, khớp nối, bộ phận tàu, phần cứng, phụ kiện điện tử và khớp nối, van và các bộ phận van, vân vân. Nó cũng có thể được sử dụng trong vũ khí và đầu nối có độ căng thấp trên máy bay.
các 6061 tấm lốp hợp kim nhôm có nhiều ứng dụng do các tính năng và đặc tính khác nhau của nó. Sau đây là một số ứng dụng phổ biến:
sàn nhà |
Bề mặt chống trơn trượt của tấm gai khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng làm sàn trong công nghiệp, thuộc về thương mại, và môi trường dân cư. |
|
Giường xe tải |
Tính chất bền và nhẹ của 6061 tấm lốp hợp kim nhôm làm cho nó lý tưởng để sử dụng trên giường xe tải và xe kéo. |
|
Cầu thang và lối đi |
Bề mặt chống trơn trượt của tấm gai khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng tấm nhôm cho cầu thang và lối đi ở những khu vực có lưu lượng giao thông cao. |
|
Mục đích trang trí |
Bề mặt nhẵn và vẻ ngoài hấp dẫn của tấm lốp nhôm khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các mục đích trang trí như ốp tường, điểm nhấn kiến trúc, và biển báo. |
|
Thiết bị công nghiệp |
Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn của tấm gai khiến nó trở thành vật liệu phổ biến để sử dụng trong các thiết bị công nghiệp như hộp dụng cụ, vỏ máy, và bàn làm việc. |
|
Ứng dụng hàng hải |
Đặc tính chống ăn mòn của 6061 tấm gai nhôm hợp kim làm cho nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng hàng hải như sàn thuyền và bến cảng. |
|
Tổng thể, cái 6061 tấm lốp hợp kim nhôm là vật liệu linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng đòi hỏi độ bền, chống ăn mòn, và đặc tính chống trượt là quan trọng.
6061 phân loại tấm lốp hợp kim nhôm
6061 tấm lốp hợp kim nhôm có thể được phân loại dựa trên các tiêu chí sau:
- Mẫu bề mặt: Tấm gai lốp có nhiều mẫu khác nhau như hình kim cương, 5 Tấm nhôm thanh, và hai thanh. Các mẫu cung cấp bề mặt chống trượt cho các ứng dụng khác nhau.
- độ dày: Độ dày của tấm gai lốp có thể thay đổi từ 1,5mm đến 6mm hoặc hơn. Độ dày được lựa chọn dựa trên ứng dụng và khả năng chịu tải cần thiết.
- Chiều rộng và chiều dài: Chiều rộng và chiều dài của tấm gai có thể được tùy chỉnh dựa trên yêu cầu của ứng dụng. Chiều rộng và chiều dài tiêu chuẩn cũng có sẵn.
- Hợp kim và tính khí: các 6061 hợp kim có sẵn ở các nhiệt độ khác nhau như T4, T6, và T651. Tính khí ảnh hưởng đến sức mạnh, độ dẻo, và khả năng gia công của vật liệu.
- Hoàn thành: Tấm gai lốp có nhiều loại hoàn thiện khác nhau, chẳng hạn như hoàn thiện nhà máy, kết thúc tươi sáng, và sơn tĩnh điện. Lớp hoàn thiện cung cấp thêm khả năng bảo vệ chống ăn mòn và tăng cường vẻ ngoài của vật liệu.
Việc phân loại của 6061 tấm lốp hợp kim nhôm dựa trên các tiêu chí khác nhau như kiểu bề mặt, độ dày, chiều rộng và chiều dài, hợp kim và tính khí, và kết thúc. Việc lựa chọn cách phân loại phù hợp phụ thuộc vào ứng dụng và yêu cầu cụ thể của dự án.
6061 alloy aluminum tread plate packaging
6061 alloy aluminum tread plate is typically packaged to ensure it is protected during transportation and storage. The packaging may vary based on the size and quantity of the plates, as well as the supplier’s packaging standards. Here are some common packaging methods for 6061 tấm lốp hợp kim nhôm:
Wooden pallets: The tread plates are stacked on wooden pallets, and the edges are protected with corner protectors. The plates are then wrapped in plastic or shrink wrap to keep them securely in place.
Cardboard boxes: For smaller quantities or smaller sized plates, the tread plates may be packaged in cardboard boxes with additional padding to protect against damage during transit.
Custom packaging: Some suppliers may offer custom packaging solutions based on the customer’s specific requirements, such as vacuum-sealed packaging to prevent moisture damage.
It is important to ensure that the packaging adequately protects the aluminum tread plates during transportation and storage, vì bất kỳ hư hỏng nào đối với các tấm đều có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của chúng.